Tiêu chuẩn kỹ thuật than 

Chất lượng than thương phẩm Núi Hồng

Thứ 4, 05/12/2012

Loại than Mã sản phẩm
Cỡ hạt: mm
Độ tro khô, Ak% Độ ẩm toàn phần Wtp% Chất bốc khô, Vk% Lưu huỳnh chung khô, Skch% Trị số toả nhiệt toàn phần khô
Trung bình Giới hạn Trung bình Giới hạn Trung bình Trung bình Giới hạn Không nhỏ hơn
Cám 3 NH
NH 080 0-25 13,00 11,00÷15,00 19,00 23,00 7,0 2,5 4,0 6
Cám NH
NH 090 0-25 20,00 15,01÷24,00 19,00 23,00 7,0 2,5 4,0 6 000
Cám 5 NH
NH 100 0-25 30,00 24,01÷32,00 19,00 23,00 7,0 2,5 4,0 5 400
Cám 6 NH NH 110 0-25 34,00 32,01÷38,00 19,00 23,00 7,0 2,5 4,0 4 800

Background