Tiêu chuẩn kỹ thuật than 

Chất lượng than thương phẩm Na Dương Tại Mỏ

Thứ 5, 06/12/2012

than Mã sản phẩm

Cỡ hạt: mm

Độ tro khô, Ak% Độ ẩm toàn phần Wtp% Chất bốc khô, Vk% Lưu huỳnh chung khô, Skch% Trị số toả nhiệt toàn phần khô
Trung bình Giới hạn Trung bình Giới hạn Trung bình Trung bình Giới hạn Không nhỏ hơn
Na Dương Loại I ND 010 0-200 35,0 32,00÷37,00 12,0 16,0 30,0 6,0 8,0 4 250
Na Dương loại II ND 020 0-200 38,0 37,01÷42,00 12,0 16,0 26,0 6,0 8,0 3 950

Background